slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary
Gaseous, liquid, or slurry propellants may be used in various combinations. Finally, numerical simulation is implemented on the slurry pond which is mechanically agitated and SIMPLIC algorithm. Asphaltic resins were synthesized from residual oil and FCC slurry in laboratory. Design concentration for ash slurry pumping 70 % by weight.
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slurries (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Skip to content Từ điển Anh Việt
Activated carbon fibers used in coal slurry in domestic gold, has obtained the patent. The hydro cyclone battery separates and distributes the absorber slurry suspended solids. As the hot flue gas mixes with the slurry solution, water from the slurry is evaporated. Gaseous, liquid, or slurry propellants may be used in various combinations.
Slurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...Slurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa …
slurry là gì. ️️︎️️︎️️slurry có nghĩa là gì? slurry Định nghĩa. Ý nghĩa của slurry. ... Giải thích tiếng anh. Noun 1. a suspension of insoluble particles ... Các từ bắt đầu bằng chữ C;
bựa bằng Tiếng Anh . Bản dịch và định nghĩa của bựa, từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 60 câu dịch với bựa. ... " Is your little pussy furry? " he asked, his speech all slurry.
n. an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on treads; army tank, armored combat vehicle, armoured combat vehicle. a large (usually metallic) vessel for holding gases or liquids; storage tank. as much as a tank will hold; tankful. a freight car that transports liquids or gases in bulk; tank car.
Xem Ngay: Cẩu Lương Nghĩa Là Gì, Cẩu Lương Trung Quốc Là Gì ý Nghĩa C. Xem Ngay: Spf Là Gì. 2. to prepare such a paste.to prepare such a paste.Lý giải Việt Nam: 1.Một loại chất dính mỏng dính được tạo ra bằng cách thức thức trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như thể xi-măng hay đất nung), có đủ nước hay chất lỏng ...
Phát âm của slurry. Cách phát âm slurry trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
Từ điển Collins. 0 N-VAR . Slurry is a watery mixture of something such as mud, animal waste, or dust....farm slurry and industrial waste. Ý nghĩa khác của slurries
yeast slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeast slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeast slurry.
Cement slurry là gì: vữa xi măng nhão, vữa lỏng, vữa xi măng, vữa ximăng, ... sự ổn định gia cố bằng xi-măng - đất, Cement splicing. sự nối dán, Cement spreader. ... Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. School Verbs
Nghĩa của từ Slurry – Từ điển Anh Thông dụng Danh từ Vữa chịu lửa (để vá lò cao) Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids) Chất thải sinh học của súc vật hòa với chất lỏng (chuyên ngành – xử lý chất thải sinh học) Chuyên ngành Hóa học & vật liệu
Định nghĩa bằng tiếng việt. Khám sức khỏe định kỳ là phương pháp bảo vệ sức khỏe hiệu quả, giúp phát hiện và ngăn ngừa bệnh hiệu quả, thậm chí có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý ung thư từ khi chưa có triệu chứng. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi ...
Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. Lĩnh vực: xây dựng. hồ xi măng. thể huyền phù. thể vẩn ...
Mục lục. 1 Noun. 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective. 3.1 of or pertaining to such a suspension.
bonding slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonding slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonding slurry.
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu nối. adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn.
hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously .a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2 ...
'Slurry' dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Bùn lỏng Giải thích thuật ngữ: Hỗn hợp nước của những chất không thể hòa tan có nguồn gốc từ một số phương pháp kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm.
Nhựa xi măng Tiếng Anh là gì? Nhựa xi măng Tiếng Anh có nghĩa là Cement slurry. Ý nghĩa - Giải thích Cement slurry nghĩa là Nhựa xi măng. Đây là cách dùng Cement slurry. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập …
Slurry Nghe phát âm ( Xem từ này trên từ điển Anh Việt ) Mục lục 1 Noun 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective 3.1 of or pertaining to such a suspension. Noun
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slurry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Skip to content Từ điển Anh Việt
Abrasive slurry nghĩa là bùn sệt. Đây là cách dùng Abrasive slurry . Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Giới thiệu các loại hình doanh nghiệp bằng tiếng Anh. Sau đây aroma xin chia sẻ với bạn định nghĩa các loại hình doanh nghiệp bằng tiếng Anh để bạn lưu ý và ghi nhớ: Private enterprise: Doanh nghiệp tư nhân. A private enterprise is an enterprise owned by an individual who is …
The paper introduces the application of nuclear resonance ( NMR ) to the studying on water slurries. EPDM or PTFE diaphragm selection affords wide range of applications, from corrosives to slurries and high - purity. Varied fluid catalytic cracking slurries reacted with hydroxymethy were used to synthesize pitch resins.
Trang chủ Từ điển Anh - Việt Slurry Slurry Nghe phát âm Mục lục 1 /'slʌri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hồ xi măng 2.1.2 Bùn than 2.1.3 Vữa chịu lửa (để vá lò cao) 2.1.4 Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) 2.1.5 (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids)
Tên các trường Đại học toàn quốc tại TPTP HCM bằng tiếng Anh. ĐH Kinc tế HCM: Hồ Chí Minh University of Economics – UEHĐH Kinch tế – Tài chính: University of Economics và Finance – UEFĐH Kinc tế – Luật: University of Economics & Laws – UELĐH Y Dược TPHCM: University of Medicine & Pharmacy ...
Slurred, tending to slur. +10 định nghĩa bản dịch slurry Thêm bùn noun GlTrav3 bùn than noun GlosbeMT_RnD hồ xi măng noun GlosbeMT_RnD vữa chịu lửa noun GlosbeMT_RnD Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch máy Glosbe translate lỗi …